Có 2 kết quả:
朝阳 zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ • 朝陽 zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ
zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ [cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the morning sun
Bình luận 0
zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ [cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the morning sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0